① Tính năng dành cho Vũ khí
Minimum attack power increase
Tăng sức sát thương tối thiểu ứng với chỉ số đã định sẵn. Tuy nhiên, người chơi không thể tăng. Tuy nhiên, chỉ số này không thể tăng vượt quá chỉ số sát thương tối đa, nếu người chơi tăng đến mức này, một thông báo “không thể gia cường nữa” sẽ hiển thị.
Maximum attack power increase
Tăng sức sát thương đối đa, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Required STR decrease
Giảm mức yêu cầu về Sức khỏe, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Required DEX decrease
Giảm mức yêu cầu về Nhanh nhẹn, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Attack power increase(Min, Max)
Cùng lúc tăng sức sát thương tối thiểu và tối đa, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Critical damage increase
Tăng sức sát thương chí mạng, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Skill attack power increase
Tăng sức sát thương của kỹ năng ở đợt tấn công cuối cùng, ứng với chỉ số đã định sẵn, khi sử dụng kỹ năng tương ứng.
Attack success rate increase (PVP)
Tăng tỉ lệ tấn công chính xác, ứng với chỉ số đã định sẵn, khi PVP.
SD decrease rate increase
Chỉ số sát thương được hấp thụ vào lớp SD của đối phương sẽ được đánh thẳng vào máu, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Ví dụ: Nếu tỉ lệ giảm sức hấp thụ được tăng lên 5% thì chỉ số hấp thụ vào lớp SD của đối phương sẽ giảm từ 90% xuống 85% và lượng máu bị mất của đối phương sẽ tăng từ 10% lên 15%.
SD ignore rate when attacking increase(dòng ngon)
Bỏ qua sức hấp thụ vào SD của đối phương và đánh thẳng vào máu, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Tính năng này chỉ có một giá trị duy nhất khi được thêm vào vũ khí, giá trị này sẽ không thay đổi nếu người chơi tiếp tục Tinh luyện.
② Tính năng dành cho Gậy
Magic power increase
Tăng sức sát thương ma thuật , ứng với chỉ số đã định sẵn.
Giảm mức yêu cầu về Sức khỏe, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Required DEX decrease
Giảm sức yêu cầu về Nhanh nhẹn, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Skill attack power increase
Tăng sức sát thương của kỹ năng ở đợt cấn công cuối cùng, ứng với chỉ số đã định sẵn, khi sử dụng kỹ năng tương ứng.
Critical damage increase
Tăng sức sát thương chí mạng, ứng với chỉ số đã định sẵn.
SD decrease rate increase
Chỉ số sát thương được hấp thụ vào lớp SD của đối phương sẽ được đánh thẳng vào máu, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Attack success rate increase (PVP)
Tăng tỉ lệ tấn công chính xác, ứng với chỉ số đã định sẵn, khi PVP.
SD ignore rate when attacking increase (dòng ngon)
Bỏ qua sức hấp thụ vào SD của đối phương và đánh thẳng vào máu, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Tính năng này chỉ có một giá trị duy nhất khi được thêm vào vũ khí, giá trị này sẽ không thay đổi nếu người chơi tiếp tục Tinh luyện.
③ Tính năng dành cho Vũ khí phòng thủ
Defense power increase
Tăng sức phòng thủ, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Maximum AG increase
Tăng chỉ số nội lực tối đa, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Maximum HP increase
Tăng chỉ số máu tối đa, ứng với chỉ số đã định sẵn.
HP automatic increase rate increase
Tăng tỉ lệ tự hồi phục máu, ứng với chỉ số đã định sẵn.
MP automatic increase rate increase
Tăng tỉ lệ tự hồi phục mana, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Defense success rate increase (PVP)
Tăng tỉ lệ phòng thủ chính xác, ứng với chỉ số đã định sẵn, khi PVP.
Damage decrease rate increase
Tăng tỉ lệ giảm sức sát thương ở đợt phòng thủ cuối cùng, ứng với chỉ số đã định sẵn.
SD rate increase (dòng ngon)
Tăng tỉ lệ hấp thụ sức sát thương của khiên, ứng với chỉ số đã định sẵn, khi PvP.
Tính năng này chỉ có một giá trị duy nhất khi được thêm vào vũ khí, giá trị này sẽ không thay đổi nếu người chơi tiếp tục Tinh luyện.
Ví dụ: Nếu tỉ lệ tăng lên 5%, tỉ lệ hấp thụ sức sát thương của khiên sẽ tăng từ 90% lên 95% và lượng máu bị đánh trúng sẽ giảm từ 10% xuống 5%.
Minimum attack power increase
Tăng sức sát thương tối thiểu ứng với chỉ số đã định sẵn. Tuy nhiên, người chơi không thể tăng. Tuy nhiên, chỉ số này không thể tăng vượt quá chỉ số sát thương tối đa, nếu người chơi tăng đến mức này, một thông báo “không thể gia cường nữa” sẽ hiển thị.
Maximum attack power increase
Tăng sức sát thương đối đa, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Required STR decrease
Giảm mức yêu cầu về Sức khỏe, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Required DEX decrease
Giảm mức yêu cầu về Nhanh nhẹn, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Attack power increase(Min, Max)
Cùng lúc tăng sức sát thương tối thiểu và tối đa, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Critical damage increase
Tăng sức sát thương chí mạng, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Skill attack power increase
Tăng sức sát thương của kỹ năng ở đợt tấn công cuối cùng, ứng với chỉ số đã định sẵn, khi sử dụng kỹ năng tương ứng.
Attack success rate increase (PVP)
Tăng tỉ lệ tấn công chính xác, ứng với chỉ số đã định sẵn, khi PVP.
SD decrease rate increase
Chỉ số sát thương được hấp thụ vào lớp SD của đối phương sẽ được đánh thẳng vào máu, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Ví dụ: Nếu tỉ lệ giảm sức hấp thụ được tăng lên 5% thì chỉ số hấp thụ vào lớp SD của đối phương sẽ giảm từ 90% xuống 85% và lượng máu bị mất của đối phương sẽ tăng từ 10% lên 15%.
SD ignore rate when attacking increase(dòng ngon)
Bỏ qua sức hấp thụ vào SD của đối phương và đánh thẳng vào máu, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Tính năng này chỉ có một giá trị duy nhất khi được thêm vào vũ khí, giá trị này sẽ không thay đổi nếu người chơi tiếp tục Tinh luyện.
② Tính năng dành cho Gậy
Magic power increase
Tăng sức sát thương ma thuật , ứng với chỉ số đã định sẵn.
Giảm mức yêu cầu về Sức khỏe, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Required DEX decrease
Giảm sức yêu cầu về Nhanh nhẹn, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Skill attack power increase
Tăng sức sát thương của kỹ năng ở đợt cấn công cuối cùng, ứng với chỉ số đã định sẵn, khi sử dụng kỹ năng tương ứng.
Critical damage increase
Tăng sức sát thương chí mạng, ứng với chỉ số đã định sẵn.
SD decrease rate increase
Chỉ số sát thương được hấp thụ vào lớp SD của đối phương sẽ được đánh thẳng vào máu, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Attack success rate increase (PVP)
Tăng tỉ lệ tấn công chính xác, ứng với chỉ số đã định sẵn, khi PVP.
SD ignore rate when attacking increase (dòng ngon)
Bỏ qua sức hấp thụ vào SD của đối phương và đánh thẳng vào máu, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Tính năng này chỉ có một giá trị duy nhất khi được thêm vào vũ khí, giá trị này sẽ không thay đổi nếu người chơi tiếp tục Tinh luyện.
③ Tính năng dành cho Vũ khí phòng thủ
Defense power increase
Tăng sức phòng thủ, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Maximum AG increase
Tăng chỉ số nội lực tối đa, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Maximum HP increase
Tăng chỉ số máu tối đa, ứng với chỉ số đã định sẵn.
HP automatic increase rate increase
Tăng tỉ lệ tự hồi phục máu, ứng với chỉ số đã định sẵn.
MP automatic increase rate increase
Tăng tỉ lệ tự hồi phục mana, ứng với chỉ số đã định sẵn.
Defense success rate increase (PVP)
Tăng tỉ lệ phòng thủ chính xác, ứng với chỉ số đã định sẵn, khi PVP.
Damage decrease rate increase
Tăng tỉ lệ giảm sức sát thương ở đợt phòng thủ cuối cùng, ứng với chỉ số đã định sẵn.
SD rate increase (dòng ngon)
Tăng tỉ lệ hấp thụ sức sát thương của khiên, ứng với chỉ số đã định sẵn, khi PvP.
Tính năng này chỉ có một giá trị duy nhất khi được thêm vào vũ khí, giá trị này sẽ không thay đổi nếu người chơi tiếp tục Tinh luyện.
Ví dụ: Nếu tỉ lệ tăng lên 5%, tỉ lệ hấp thụ sức sát thương của khiên sẽ tăng từ 90% lên 95% và lượng máu bị đánh trúng sẽ giảm từ 10% xuống 5%.